Có 3 kết quả:
羽化 yǔ huà ㄩˇ ㄏㄨㄚˋ • 語畫 yǔ huà ㄩˇ ㄏㄨㄚˋ • 语画 yǔ huà ㄩˇ ㄏㄨㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) levitation (of Daoist immortal)
(2) to become as light as a feather and ascend to heaven
(3) (in Daoism) to become immortal
(4) to die
(5) of winged insects, to emerge from the cocoon in adult form
(6) eclosion
(2) to become as light as a feather and ascend to heaven
(3) (in Daoism) to become immortal
(4) to die
(5) of winged insects, to emerge from the cocoon in adult form
(6) eclosion
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
picture in words
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
picture in words
Bình luận 0